cambrioler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɑ̃.bʁi.jɔ.le/
Ngoại động từ
[sửa]cambrioler ngoại động từ /kɑ̃.bʁi.jɔ.le/
Tham khảo
[sửa]- "cambrioler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cambrioler ngoại động từ /kɑ̃.bʁi.jɔ.le/