Bước tới nội dung

campanien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

campanien

  1. (Thuộc) Xứ Cam-pa-ni (ý).
    Vase campanien — bình Cam-pa-ni

Danh từ

[sửa]

campanien

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Cam-pa-ni.

Tham khảo

[sửa]