camussa
Giao diện
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]camussa gc (số nhiều camusses)
- (động vật học) Sơn dương
- Đồng nghĩa: isard
Đọc thêm
[sửa]- “camussa”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
- “camussa”, Gran Diccionari de la Llengua Catalana, Grup Enciclopèdia Catalana, 2025
- “camussa”, Diccionari normatiu valencià, Acadèmia Valenciana de la Llengua.
- “camussa”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962