Bước tới nội dung

isard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
isard
/i.zaʁ/
isards
/i.zaʁ/

isard /i.zaʁ/

  1. (Động vật học) Sơn dương Pi-rê-nê.

Tham khảo

[sửa]