cancérologue
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cancérologues /kɑ̃.se.ʁɔ.lɔɡ/ |
cancérologues /kɑ̃.se.ʁɔ.lɔɡ/ |
Số nhiều | cancérologues /kɑ̃.se.ʁɔ.lɔɡ/ |
cancérologues /kɑ̃.se.ʁɔ.lɔɡ/ |
cancérologue
- Thầy thuốc (chuyên khoa) ung thư.
Tham khảo
[sửa]- "cancérologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)