Bước tới nội dung

cancérologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cancérologues
/kɑ̃.se.ʁɔ.lɔɡ/
cancérologues
/kɑ̃.se.ʁɔ.lɔɡ/
Số nhiều cancérologues
/kɑ̃.se.ʁɔ.lɔɡ/
cancérologues
/kɑ̃.se.ʁɔ.lɔɡ/

cancérologue

  1. Thầy thuốc (chuyên khoa) ung thư.

Tham khảo

[sửa]