Bước tới nội dung

cancellable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkænt.səl.lə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

cancellable /ˈkænt.səl.lə.bᵊl/

  1. Giản ước được.

Tham khảo

[sửa]