Bước tới nội dung

canné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực canné
/ka.ne/
cannées
/ka.ne/
Giống cái cannée
/ka.ne/
cannées
/ka.ne/

canné

  1. () Mặt mây đan.
    Chaise cannée — ghế mặt mây đan

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]