Bước tới nội dung

canonial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực canoniale
/ka.nɔ.njal/
canoniales
/ka.nɔ.njal/
Giống cái canoniale
/ka.nɔ.njal/
canoniales
/ka.nɔ.njal/

canonial

  1. Theo quy tắc tôn giáo, hợp quy tắc tôn giáo.
  2. Đúng quy tắc.
    Vie canoniale — cuộc sống đúng quy tắc
  3. Xem canonicat

Tham khảo

[sửa]