Bước tới nội dung

cantankerously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kæn.ˈtæŋ.kə.rəs.li/

Phó từ

[sửa]

cantankerously /kæn.ˈtæŋ.kə.rəs.li/

  1. Xem cantankerous

Tham khảo

[sửa]