caoutchouteux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ut.ʃu.tø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | caoutchouteux /ka.ut.ʃu.tø/ |
caoutchouteux /ka.ut.ʃu.tø/ |
Giống cái | caoutchouteuse /ka.ut.ʃu.tøz/ |
caoutchouteuses /ka.ut.ʃu.tøz/ |
caoutchouteux /ka.ut.ʃu.tø/
Tham khảo
[sửa]- "caoutchouteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)