caoutchouteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ut.ʃu.tø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực caoutchouteux
/ka.ut.ʃu.tø/
caoutchouteux
/ka.ut.ʃu.tø/
Giống cái caoutchouteuse
/ka.ut.ʃu.tøz/
caoutchouteuses
/ka.ut.ʃu.tøz/

caoutchouteux /ka.ut.ʃu.tø/

  1. Như cao su.

Tham khảo[sửa]