Bước tới nội dung

capétien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ka.pe.sjɛ̃/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực capétien
/ka.pe.sjɛ̃/
capétiennes
/ka.pe.sjɛn/
Giống cái capétienne
/ka.pe.sjɛn/
capétiennes
/ka.pe.sjɛn/

capétien /ka.pe.sjɛ̃/

  1. (Thuộc) Dòng Ca-pe (dòng vua ở Pháp).

Tham khảo