capétien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.pe.sjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | capétien /ka.pe.sjɛ̃/ |
capétiennes /ka.pe.sjɛn/ |
Giống cái | capétienne /ka.pe.sjɛn/ |
capétiennes /ka.pe.sjɛn/ |
capétien /ka.pe.sjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "capétien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)