Bước tới nội dung

capaciously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈpeɪ.ʃəs.li/

Phó từ

[sửa]

capaciously /kə.ˈpeɪ.ʃəs.li/

  1. Xem capacious

Tham khảo

[sửa]