Bước tới nội dung

captieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kap.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực captieuse
/kap.sjøz/
captieux
/kap.sjø/
Giống cái captieuse
/kap.sjøz/
captieux
/kap.sjø/

captieux /kap.sjø/

  1. Xảo trá.
    Raisonnement captieux — lập luận xảo trá

Tham khảo

[sửa]