Bước tới nội dung

caréner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

caréner ngoại động từ

  1. Lau chùi sửa chữa lòng (tàu).
  2. (Kỹ thuật) Làm cho (xe cộ... ) có dạng hình thoi (để giảm sức cản của không khí... ).

Tham khảo

[sửa]