carabin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʁa.bɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carabin
/ka.ʁa.bɛ̃/
carabins
/ka.ʁa.bɛ̃/

carabin /ka.ʁa.bɛ̃/

  1. (Sử học) Kỵ binh.
  2. (Thân mật) Sinh viên y khoa.

Tham khảo[sửa]