Bước tới nội dung

caractérisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁak.te.ʁi.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực caractérisé
/ka.ʁak.te.ʁi.ze/
caractérisés
/ka.ʁak.te.ʁi.ze/
Giống cái caractérisée
/ka.ʁak.te.ʁi.ze/
caractérisées
/ka.ʁak.te.ʁi.ze/

caractérisé /ka.ʁak.te.ʁi.ze/

  1. Rõ nét, .
    Une rougeole caractérisée — bệnh sởi rõ nét

Tham khảo

[sửa]