cardinaliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Động từ
[sửa]se cardinaliser tự động từ
- Đỏ lên.
- Le nez qui se cardinalise — mũi đỏ lên
Tham khảo
[sửa]- "cardinaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
se cardinaliser tự động từ