Bước tới nội dung

carminé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.mi.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực carminé
/kaʁ.mi.ne/
carminés
/kaʁ.mi.ne/
Giống cái carminée
/kaʁ.mi.ne/
carminées
/kaʁ.mi.ne/

carminé /kaʁ.mi.ne/

  1. () Màu son.

Tham khảo

[sửa]