Bước tới nội dung

carottier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

carottier

  1. (Thân mật) Như carotteur.
  2. (Kỹ thuật) Cái khoan (lấy) lõi đất.

Tham khảo

[sửa]