carrément
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
carrément /ka.ʁe.mɑ̃/
- Vuông vắn.
- Tailler carrément — gọt vuông vắn
- Dứt khoát; thẳng thừng.
- Répondre carrément — trả lời thẳng thừng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)