carrément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʁe.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

carrément /ka.ʁe.mɑ̃/

  1. Vuông vắn.
    Tailler carrément — gọt vuông vắn
  2. Dứt khoát; thẳng thừng.
    Répondre carrément — trả lời thẳng thừng

Tham khảo[sửa]