carthaginois
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kaʁ.ta.ʒi.nwa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carthaginois /kaʁ.ta.ʒi.nwa/ |
carthaginois /kaʁ.ta.ʒi.nwa/ |
Giống cái | carthaginoise /kaʁ.ta.ʒi.nwaz/ |
carthaginoise /kaʁ.ta.ʒi.nwaz/ |
carthaginois /kaʁ.ta.ʒi.nwa/
- (Thuộc) Thành Các-ta-giơ.
Tham khảo[sửa]
- "carthaginois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)