Bước tới nội dung

cartomancien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.tɔ.mɑ̃.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cartomancien
/kaʁ.tɔ.mɑ̃.sjɛ̃/
cartomanciennes
/kaʁ.tɔ.mɑ̃.sjɛn/

cartomancien /kaʁ.tɔ.mɑ̃.sjɛ̃/

  1. Thầy bói bài.

Tham khảo

[sửa]