cartomancien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kaʁ.tɔ.mɑ̃.sjɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cartomancien /kaʁ.tɔ.mɑ̃.sjɛ̃/ |
cartomanciennes /kaʁ.tɔ.mɑ̃.sjɛn/ |
cartomancien gđ /kaʁ.tɔ.mɑ̃.sjɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "cartomancien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)