Bước tới nội dung

cartonneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.tɔ.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cartonneux
/kaʁ.tɔ.nø/
cartonneux
/kaʁ.tɔ.nø/
Giống cái cartonneuse
/kaʁ.tɔ.nøz/
cartonneuses
/kaʁ.tɔ.nøz/

cartonneux /kaʁ.tɔ.nø/

  1. Như bìa, như các tông.

Tham khảo

[sửa]