Bước tới nội dung

cascader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kas.ka.de/

Nội động từ

[sửa]

cascader nội động từ /kas.ka.de/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Chảy như thác.
    La rivière qui cascade — con sông chảy như thác
  2. (Thông tục, từ cũ nghĩa cũ) Sống bừa bãi.

Tham khảo

[sửa]