cascader
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kas.ka.de/
Nội động từ
[sửa]cascader nội động từ /kas.ka.de/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Chảy như thác.
- La rivière qui cascade — con sông chảy như thác
- (Thông tục, từ cũ nghĩa cũ) Sống bừa bãi.
Tham khảo
[sửa]- "cascader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)