Bước tới nội dung

casqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực casqué
/kas.ke/
casqués
/kas.ke/
Giống cái casquée
/kas.ke/
casquées
/kas.ke/

casqué /kas.ke/

  1. Đội .

Tham khảo

[sửa]