Bước tới nội dung

casse-pattes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

casse-pattes /kas.pat/

  1. (Thông tục) Rượu khé cổ.

Tham khảo

[sửa]