Bước tới nội dung

cassitérite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.si.te.ʁit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cassitérite
/ka.si.te.ʁit/
cassitérite
/ka.si.te.ʁit/

cassitérite gc /ka.si.te.ʁit/

  1. (Khoáng vật học) Caxiterit.

Tham khảo

[sửa]