Bước tới nội dung

castagnettes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kas.ta.ɲɛt/

Danh từ

[sửa]

castagnettes gc /kas.ta.ɲɛt/

  1. (Số nhiều) (âm nhạc) catanhet (nhạc khí).

Tham khảo

[sửa]