castagnettes
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kas.ta.ɲɛt/
Danh từ[sửa]
castagnettes gc /kas.ta.ɲɛt/
- (Số nhiều) (âm nhạc) catanhet (nhạc khí).
Tham khảo[sửa]
- "castagnettes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
castagnettes gc /kas.ta.ɲɛt/