castrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kas.tʁe/

Ngoại động từ[sửa]

castrer ngoại động từ /kas.tʁe/

  1. Thiến, hoạn.

Tham khảo[sửa]