catéchiser
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
catéchiser ngoại động từ
- Dạy giáo lý Cơ đốc (cho ai).
- (Nghĩa bóng) Thuyết phục; nhồi nhét.
Tham khảo[sửa]
- "catéchiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
catéchiser ngoại động từ