Bước tới nội dung

catéchiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.te.ʃist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít catéchiste
/ka.te.ʃist/
catéchiste
/ka.te.ʃist/
Số nhiều catéchiste
/ka.te.ʃist/
catéchiste
/ka.te.ʃist/

catéchiste /ka.te.ʃist/

  1. Người dạy giáo lý Cơ Đốc.

Tham khảo

[sửa]