Bước tới nội dung

catégoriel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

catégoriel

  1. (Thuộc) Lớp người.
    Revendications catégorielles des cadres — những yêu sách của lớp cán bộ

Tham khảo

[sửa]