Bước tới nội dung

catalans

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Catalan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

catalans số nhiều

  1. Dạng số nhiều của català.

Tính từ

[sửa]

catalans số nhiều

  1. Dạng số nhiều giống đức của català.