Bước tới nội dung

catapulter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ta.pyl.te/

Ngoại động từ

[sửa]

catapulter ngoại động từ /ka.ta.pyl.te/

  1. Phóng, phóng mạnh.
    Catapulter un avion — phóng máy bay

Tham khảo

[sửa]