Bước tới nội dung

catchable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæt.ʃə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

catchable /ˈkæt.ʃə.bᵊl/

  1. Xem catch

Tham khảo

[sửa]