Bước tới nội dung

catholically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæθ.lɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

catholically /ˈkæθ.lɪ.kəl.li/

  1. Xem catholic

Tham khảo

[sửa]