Bước tới nội dung

catoptric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈtɑːp.trɪk/

Tính từ

[sửa]

catoptric /kə.ˈtɑːp.trɪk/

  1. (Vật lý) Phản xạ.

Tham khảo

[sửa]