caulker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

caulker

  1. Thợ xảm (thuyền, tàu).
  2. Cái đục của thợ xảm.
  3. (Từ lóng) Hớp rượu mạnh.

Tham khảo[sửa]