causeless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔz.ləs/

Tính từ[sửa]

causeless /ˈkɔz.ləs/

  1. Không có lý do, vô cớ.

Tham khảo[sửa]