Bước tới nội dung

cautériser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.te.ʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

cautériser ngoại động từ /kɔ.te.ʁi.ze/

  1. (Y học) Đốt.

Tham khảo

[sửa]