cautériser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.te.ʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
cautériser ngoại động từ /kɔ.te.ʁi.ze/
Tham khảo[sửa]
- "cautériser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cautériser ngoại động từ /kɔ.te.ʁi.ze/