cauteleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔt.lø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cauteleux /kɔt.lø/ |
cauteleuses /kɔt.løz/ |
Giống cái | cauteleuse /kɔt.løz/ |
cauteleuses /kɔt.løz/ |
cauteleux /kɔt.lø/
- (Nghĩa xấu) Xảo quyệt.
- Esprit cauteleux — óc xảo quyệt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cauteleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)