Bước tới nội dung

cauteleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔt.lø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cauteleux
/kɔt.lø/
cauteleuses
/kɔt.løz/
Giống cái cauteleuse
/kɔt.løz/
cauteleuses
/kɔt.løz/

cauteleux /kɔt.lø/

  1. (Nghĩa xấu) Xảo quyệt.
    Esprit cauteleux — óc xảo quyệt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]