Bước tới nội dung

cavernas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Động từ

[sửa]

cavernās

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active lối trình bày của cavernō

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cavernas

  1. Dạng số nhiều của caverna.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /kaˈbeɾnas/ [kaˈβ̞eɾ.nas]
  • Vần: -eɾnas
  • Tách âm tiết: ca‧ver‧nas

Danh từ

[sửa]

cavernas gc sn

  1. Dạng số nhiều của caverna.