Bước tới nội dung

cavernicolous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkæ.vɜː.ˈnɪ.kə.ləs/

Tính từ

[sửa]

cavernicolous /ˌkæ.vɜː.ˈnɪ.kə.ləs/

  1. hang (thú vật).

Tham khảo

[sửa]