Bước tới nội dung

cavité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cavité
/ka.vi.te/
cavités
/ka.vi.te/

cavité gc /ka.vi.te/

  1. Lỗ hỗng, khoang, ổ.
    Boucher une cavité — bít một lỗ hổng
    Cavité thoracique — (giải phẫu) khoang ngực
    Cavité articulaire — (giải phẫu) ổ khớp

Tham khảo

[sửa]