Bước tới nội dung

cellérier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.le.ʁje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cellérier
/se.le.ʁje/
cellérier
/se.le.ʁje/

cellérier /se.le.ʁje/

  1. Quản lý tu viện.

Tham khảo

[sửa]