Bước tới nội dung

cendré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃d.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cendré
/sɑ̃d.ʁe/
cendrés
/sɑ̃d.ʁe/
Giống cái cendrée
/sɑ̃d.ʁe/
cendrées
/sɑ̃d.ʁe/

cendré /sɑ̃d.ʁe/

  1. () Màu tro.
    Cheveux cendrés — tóc màu tro

Tham khảo

[sửa]