Bước tới nội dung

centrifugally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛn.ˈtrɪ.fjə.ɡəl.li/

Phó từ

[sửa]

centrifugally /sɛn.ˈtrɪ.fjə.ɡəl.li/

  1. Xem centrifugal

Tham khảo

[sửa]