Bước tới nội dung

centripète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃t.ʁi.pɛt/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực centripète
/sɑ̃t.ʁi.pɛt/
centripètes
/sɑ̃t.ʁi.pɛt/
Giống cái centripète
/sɑ̃t.ʁi.pɛt/
centripètes
/sɑ̃t.ʁi.pɛt/

centripète /sɑ̃t.ʁi.pɛt/

  1. Hướng tâm.
    Force centripète — lực hướng tâm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]