Bước tới nội dung

certifiable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɜː.tə.ˈfɑɪ.ə.bəl/

Tính từ

[sửa]

certifiable /ˌsɜː.tə.ˈfɑɪ.ə.bəl/

  1. Có thể chứng nhận.

Tham khảo

[sửa]