certifiable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɜː.tə.ˈfɑɪ.ə.bəl/
Tính từ
[sửa]certifiable /ˌsɜː.tə.ˈfɑɪ.ə.bəl/
- Có thể chứng nhận.
Tham khảo
[sửa]- "certifiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
certifiable /ˌsɜː.tə.ˈfɑɪ.ə.bəl/