cervelle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cervelle /sɛʁ.vɛl/ |
cervelle /sɛʁ.vɛl/ |
cervelle gc
- Óc.
- Coup qui fait jaillir la cervelle — cú đánh làm phọt óc ra
- Cervelle au beurre — món óc bơ
- Trí óc; đầu óc.
- avoir le cervelle en ébullition — suy nghĩ lung lắm
- bruler la cervelle à quelqu'un — bắn vỡ sọ ai
- cela lui trotte dans la cervelle — điều đó làm cho nó mất ăn mất ngủ
- rompre la cervelle — làm cho váng óc
- se creuser la cervelle — bóp óc suy nghĩ
- se faire sauter la cervelle — bắn vào đầu tự tử
- tête sans cervelle — người khờ dại
- tourner la cervelle — làm cho rối óc
Tham khảo
[sửa]- "cervelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)